- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 398.2 Tr527C
Nhan đề: Truyện cười dân gian Việt Nam. /
DDC
| 398.2 |
Nhan đề
| Truyện cười dân gian Việt Nam. / Trương Chính chọn lọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1985 |
Mô tả vật lý
| 103tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Sách chọn những truyện nêu các thói hư tật xấu như lười biếng, dốt nát, ngu xuẩn…Những thói hư tật xấu ấy thường gặp trong đời sống hàng ngày |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Chính |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.051207-10, GT.051214, GT.051216, GT.051223 |
|
000
| 01244nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3211 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3240 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.2|214|bTr527C |
---|
245 | 10|aTruyện cười dân gian Việt Nam. /|cTrương Chính chọn lọc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1985 |
---|
300 | ##|a103tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aSách chọn những truyện nêu các thói hư tật xấu như lười biếng, dốt nát, ngu xuẩn…Những thói hư tật xấu ấy thường gặp trong đời sống hàng ngày |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
700 | 1#|aTrương, Chính|echọn lọc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.051207-10, GT.051214, GT.051216, GT.051223 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:24 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051216
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 Tr527C
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.051214
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 Tr527C
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.051210
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 Tr527C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.051209
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 Tr527C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.051208
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 Tr527C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.051207
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 Tr527C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.051223
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 Tr527C
|
Sách giáo trình
|
24
|
Hạn trả:15-06-2014
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|