DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Tố Hữu |
Nhan đề
| Thơ. / Tố Hữu |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 691tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các bài thơ trong tập thơ Từ ấy, Việt Bắc, Gió lộng, Ra trận, Máu và hoa, Một tiếng đờn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.051185-99 |
|
000
| 01046nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3210 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3239 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c31500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bTh460Ct |
---|
100 | 1#|aTố Hữu |
---|
245 | 10|aThơ. /|cTố Hữu |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a691tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày các bài thơ trong tập thơ Từ ấy, Việt Bắc, Gió lộng, Ra trận, Máu và hoa, Một tiếng đờn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.051185-99 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051199
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ct
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.051198
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ct
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.051197
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ct
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.051196
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ct
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.051195
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ct
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.051194
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ct
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.051193
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ct
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.051192
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ct
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.051191
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ct
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.051190
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Ct
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|