- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 N114M
Nhan đề: 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8. /
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Long |
Nhan đề
| 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8. / Nguyễn Văn Long…[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 366tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: đặc điểm, diện mạo, hướng tiếp cận; Văn học và chiến tranh Cách mạng; Những vấn đề thi pháp thể loại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(27): GT.051136-54, GT.051156-63 |
|
000
| 01340nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3208 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3237 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bN114M |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Long |
---|
245 | 10|a50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8. /|cNguyễn Văn Long…[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a366tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: đặc điểm, diện mạo, hướng tiếp cận; Văn học và chiến tranh Cách mạng; Những vấn đề thi pháp thể loại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(27): GT.051136-54, GT.051156-63 |
---|
890 | |a27|b21|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051163
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 N114M
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.051162
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 N114M
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
GT.051161
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 N114M
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.051160
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 N114M
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.051159
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 N114M
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.051158
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 N114M
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.051157
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 N114M
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
8
|
GT.051156
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 N114M
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
GT.051154
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 N114M
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT.051153
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 N114M
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|