DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Mạnh |
Nhan đề
| Lịch sử văn học Việt Nam. /. T.3 / Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên…[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2002 |
Mô tả vật lý
| 563tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: nền văn học mới từ sau Cách mạng tháng Tám 1945; Thơ 1945 - 1975; Tố Hữu; Chế Lan Viên; Huy Cận; Tế Hanh; Hoàng Trung Thông; Thế hệ các nhà thơ trẻ thời kỳ chống Mỹ cứu nước; Lê Anh Xuân; Phạm Tiến Duật; Truyện và ký 1945 - 1975; Tô Hoài; Nguyễ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.051128-35 |
|
000
| 01275nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3207 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3236 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c43000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cGS.|aNguyễn, Đăng Mạnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử văn học Việt Nam. /.|nT.3 /|cNguyễn Đăng Mạnh chủ biên…[và những người khác]. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2002 |
---|
300 | ##|a563tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: nền văn học mới từ sau Cách mạng tháng Tám 1945; Thơ 1945 - 1975; Tố Hữu; Chế Lan Viên; Huy Cận; Tế Hanh; Hoàng Trung Thông; Thế hệ các nhà thơ trẻ thời kỳ chống Mỹ cứu nước; Lê Anh Xuân; Phạm Tiến Duật; Truyện và ký 1945 - 1975; Tô Hoài; Nguyễ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.051128-35 |
---|
890 | |a8|b24|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051135
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 L302S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.051134
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 L302S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.051133
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.051132
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.051131
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.051130
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 L302S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.051129
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 L302S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.051128
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 L302S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào