DDC
| 801 |
Tác giả CN
| Phương, Lựu |
Nhan đề
| Lí luận văn học / :. Tiến trình văn học /. / T.3 : TSKH. Phương Lựu chủ biên; La Khắc Hòa, Trần Mạnh Tiến |
Lần xuất bản
| In lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2009 |
Mô tả vật lý
| 334tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: tiến trình văn học; Thời đại, trào lưu, phương pháp sáng tác, phong cách văn học; Phương pháp sáng tác trong văn học cận đại phương Tây; Một số vấn đề về phương pháp sáng tác trong văn học cổ phương Đông; Chủ nghĩa hiện thực thế kỉ XX; Chủ nghĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Tác giả(bs) CN
| La, Khắc Hòa,Trần, Mạnh Tiến |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.051099-102, GT.051104-7 |
|
000
| 01334nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 3204 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3233 |
---|
005 | 201801251528 |
---|
008 | 130814s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c37000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180125152800|btrangntt|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a801|214|bL300L |
---|
100 | 1#|cGS.TSKH.|aPhương, Lựu|echủ biên |
---|
245 | 10|aLí luận văn học / :.|nT.3 :|bTiến trình văn học /. /|cTSKH. Phương Lựu chủ biên; La Khắc Hòa, Trần Mạnh Tiến |
---|
250 | ##|aIn lần thứ ba |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2009 |
---|
300 | ##|a334tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: tiến trình văn học; Thời đại, trào lưu, phương pháp sáng tác, phong cách văn học; Phương pháp sáng tác trong văn học cận đại phương Tây; Một số vấn đề về phương pháp sáng tác trong văn học cổ phương Đông; Chủ nghĩa hiện thực thế kỉ XX; Chủ nghĩ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aLa, Khắc Hòa,|cPGS.TS.|aTrần, Mạnh Tiến |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.051099-102, GT.051104-7 |
---|
890 | |a8|b126|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051107
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.051106
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.051105
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.051102
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.051101
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.051100
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.051099
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
GT.051104
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:07-10-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|