DDC 801
Nhan đề Lí luận văn học :. Văn học, nhà văn, bạn đọc. / T.1 / : Phương Lựu chủ biên, Nguyễn Nghĩa Trọng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Sư phạm,2002
Mô tả vật lý 399tr ;21cm
Tóm tắt Trình bày: Văn học, hình thái ý thức xã hội thẩm mỹ; Văn học với hiện thực; Ý nghĩa xã hội trong văn học; Văn học, gương mặt của văn hóa dân tộc; Văn học, nghệ thuật ngôn từ; Chức năng của văn học; Nhà văn, chủ thể sáng tác văn học; Tư duy nghệ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Khoa Du lịch
Tác giả(bs) CN Phương Lựu
Tác giả(bs) CN La, Khắc Hòa
Tác giả(bs) CN Lê, Lưu Oanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Nghĩa Trọng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(33): GT.051053, GT.051055-63, GT.051065-7, GT.051069-73, GT.051075-89
000 01704nem a2200265 a 4500
0013202
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043231
005201806061459
008130814s2002 vm| vie
0091 0
020##|c32.000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180606150007|blienvtk|c20161230075200|dhungnth|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a801|214|bL300L
24500|aLí luận văn học :.|nT.1 / :|bVăn học, nhà văn, bạn đọc. /|cPhương Lựu chủ biên, Nguyễn Nghĩa Trọng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh
260##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2002
300##|a399tr ;|c21cm
520##|aTrình bày: Văn học, hình thái ý thức xã hội thẩm mỹ; Văn học với hiện thực; Ý nghĩa xã hội trong văn học; Văn học, gương mặt của văn hóa dân tộc; Văn học, nghệ thuật ngôn từ; Chức năng của văn học; Nhà văn, chủ thể sáng tác văn học; Tư duy nghệ thuật
650#7|2btkkhcn|aVăn học
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aVăn học hiện đại
7000#|aPhương Lựu
7001#|aLa, Khắc Hòa
7001#|aLê, Lưu Oanh
7001#|aNguyễn, Nghĩa Trọng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(33): GT.051053, GT.051055-63, GT.051065-7, GT.051069-73, GT.051075-89
890|a33|b47|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.051089 CS1_Kho giáo trình 801 L300L Sách giáo trình 38
2 GT.051088 CS1_Kho giáo trình 801 L300L Sách giáo trình 37
3 GT.051087 CS1_Kho giáo trình 801 L300L Sách giáo trình 36
4 GT.051086 CS1_Kho giáo trình 801 L300L Sách giáo trình 35
5 GT.051085 CS1_Kho giáo trình 801 L300L Sách giáo trình 34
6 GT.051084 CS1_Kho giáo trình 801 L300L Sách giáo trình 33
7 GT.051083 CS1_Kho giáo trình 801 L300L Sách giáo trình 32
8 GT.051082 CS1_Kho giáo trình 801 L300L Sách giáo trình 31
9 GT.051081 CS1_Kho giáo trình 801 L300L Sách giáo trình 30
10 GT.051080 CS1_Kho giáo trình 801 L300L Sách giáo trình 29