• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 516.23 H312H
    Nhan đề: Hình học sơ cấp và thực hành giải toán /

DDC 516.23
Tác giả CN Văn, Như Cương
Nhan đề Hình học sơ cấp và thực hành giải toán / Văn Như Cương chủ biên, Hoàng Trọng Thái
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2005
Mô tả vật lý 264tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Đa giác và diện tích đa giác. Đa diện, khối đa diện, thể tích. Một số vấn đề về đường tròn và mặt cầu. Quỹ tích và dựng hình. Một số bài toán nổi tiếng. Phương pháp giải toán hình học. Một số dạng toán hình học.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hình học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Hoàng, Trọng Thái
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(37): GT.001091-109, GT.001111, GT.001114-5, GT.073559-66, GT.073568-70, GT.073572-5
000 01620nam a2200265 a 4500
00132
0025
00432
005202301101524
008130723s2005 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230110152408|bdungtd|c20170209164000|dhungnth|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a516.23|214|bH312H
1001#|aVăn, Như Cương|echủ biên
24510|aHình học sơ cấp và thực hành giải toán /|cVăn Như Cương chủ biên, Hoàng Trọng Thái
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005
300##|a264tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|a---Trống---
520##|aĐa giác và diện tích đa giác. Đa diện, khối đa diện, thể tích. Một số vấn đề về đường tròn và mặt cầu. Quỹ tích và dựng hình. Một số bài toán nổi tiếng. Phương pháp giải toán hình học. Một số dạng toán hình học.
650#7|2btkkhcn|aHình học
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aHoàng, Trọng Thái
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(37): GT.001091-109, GT.001111, GT.001114-5, GT.073559-66, GT.073568-70, GT.073572-5
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023b/vannhucuong hh/biathumbimage.jpg
890|a37|b118|c1|d1
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073575 CS1_Kho giáo trình 516.23 H312H Sách giáo trình 41
2 GT.073574 CS1_Kho giáo trình 516.23 H312H Sách giáo trình 40
3 GT.073573 CS1_Kho giáo trình 516.23 H312H Sách giáo trình 39
4 GT.073572 CS1_Kho giáo trình 516.23 H312H Sách giáo trình 38
5 GT.073570 CS1_Kho giáo trình 516.23 H312H Sách giáo trình 36
6 GT.073569 CS1_Kho giáo trình 516.23 H312H Sách giáo trình 35
7 GT.073568 CS1_Kho giáo trình 516.23 H312H Sách giáo trình 34
8 GT.073566 CS1_Kho giáo trình 516.23 H312H Sách giáo trình 32
9 GT.073565 CS1_Kho giáo trình 516.23 H312H Sách giáo trình 31
10 GT.073564 CS1_Kho giáo trình 516.23 H312H Sách giáo trình 30