• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 401 C460S
    Nhan đề: Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng. /

DDC 401
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng. / Đỗ Hữu Châu
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 280tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: đối tượng của ngữ nghĩa học; Tín hiệu học và ngữ nghĩa học; Tam giác nghĩa và các nhân tố hình thành ý nghĩa của từ; Chức năng tín hiệu học và ý nghĩa của từ; Ý nghĩa biểu vật; Ý nghĩa biểu niệm; Quan hệ ngữ nghĩa; Ý nghĩa liên hội; Trường từ v
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.050865, GT.050867-8, GT.050874, GT.050880, GT.050887-8, GT.050891, GT.050893, GT.050895
000 01592nam a2200289 a 4500
0013197
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043226
005201308141016
008130814s1998 vm| vie
0091 0
020##|c10800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a401|214|bC460S
1001#|aĐỗ, Hữu Châu
24510|aCơ sở ngữ nghĩa học từ vựng. /|cĐỗ Hữu Châu
250##|aTái bản lần thứ 1, có chỉnh lí và bổ sung
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a280tr ;|c21 cm
520##|aTrình bày: đối tượng của ngữ nghĩa học; Tín hiệu học và ngữ nghĩa học; Tam giác nghĩa và các nhân tố hình thành ý nghĩa của từ; Chức năng tín hiệu học và ý nghĩa của từ; Ý nghĩa biểu vật; Ý nghĩa biểu niệm; Quan hệ ngữ nghĩa; Ý nghĩa liên hội; Trường từ v
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.050865, GT.050867-8, GT.050874, GT.050880, GT.050887-8, GT.050891, GT.050893, GT.050895
890|a10|b10|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:37
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.050895 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 31
2 GT.050893 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 29
3 GT.050891 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 27
4 GT.050888 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 24
5 GT.050887 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 23
6 GT.050880 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 16
7 GT.050874 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 10
8 GT.050868 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 4
9 GT.050867 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 3
10 GT.050865 CS1_Kho giáo trình 401 C460S Sách giáo trình 1