• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9225 Đ103C
    Nhan đề: Đại cương ngôn ngữ học /.

DDC 495.9225
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Đại cương ngôn ngữ học /. T.1 / Đỗ Hữu Châu chủ biên, Bùi Minh Toán
Lần xuất bản Tái bản lần thứ tư
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2007
Mô tả vật lý 335tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: những vấn đề đại cương về ngữ pháp; Các trường phái cấu trúc luận cổ điển, ngữ pháp tạo sinh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Tác giả(bs) CN Bùi, Minh Toán
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(33): GT.050746-9, GT.050752-5, GT.050758-70, GT.050772-9, GT.050782-5
000 01523nam a2200301 a 4500
0013194
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043223
005202205241022
008130814s2007 vm| vie
0091 0
020##|c18000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20220524102250|bhanttn|c20170109091400|dhungnth|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.9225|214|bĐ103C
1001#|cGS.TS.|aĐỗ, Hữu Châu|echủ biên
24510|aĐại cương ngôn ngữ học /.|nT.1 /|cĐỗ Hữu Châu chủ biên, Bùi Minh Toán
250##|aTái bản lần thứ tư
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2007
300##|a335tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.158 và tr.331
520##|aTrình bày: những vấn đề đại cương về ngữ pháp; Các trường phái cấu trúc luận cổ điển, ngữ pháp tạo sinh
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
7001#|cPGS.TS.|aBùi, Minh Toán
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(33): GT.050746-9, GT.050752-5, GT.050758-70, GT.050772-9, GT.050782-5
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/dohuuchau1/biathumbimage.jpg
890|a33|b101|c1|d1
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
913##|aSL:40
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.050785 CS1_Kho giáo trình 495.9225 Đ103C Sách giáo trình 40
2 GT.050784 CS1_Kho giáo trình 495.9225 Đ103C Sách giáo trình 39
3 GT.050783 CS1_Kho giáo trình 495.9225 Đ103C Sách giáo trình 38
4 GT.050782 CS1_Kho giáo trình 495.9225 Đ103C Sách giáo trình 37
5 GT.050779 CS1_Kho giáo trình 495.9225 Đ103C Sách giáo trình 34
6 GT.050778 CS1_Kho giáo trình 495.9225 Đ103C Sách giáo trình 33
7 GT.050777 CS1_Kho giáo trình 495.9225 Đ103C Sách giáo trình 32
8 GT.050776 CS1_Kho giáo trình 495.9225 Đ103C Sách giáo trình 31
9 GT.050775 CS1_Kho giáo trình 495.9225 Đ103C Sách giáo trình 30
10 GT.050774 CS1_Kho giáo trình 495.9225 Đ103C Sách giáo trình 29