- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 808.071 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình phương pháp dạy và học kĩ năng làm văn. / :
DDC
| 808.071 |
Tác giả CN
| Mai, Thị Kiều Phượng |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy và học kĩ năng làm văn. / : Lựa chọn - Nghe - Nói - Đọc - Viết. Dùng cho giáo viên, sinh viên hệ CĐSP & ĐHSP. / Mai Thị Kiều Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2009 |
Mô tả vật lý
| 551tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: phương pháp dạy và học kĩ năng lựa chọn - Nói làm văn; Phương pháp dạy và học kĩ năng lựa chọn - Tư duy trong làm văn; Phương pháp dạy và học kĩ năng lựa chọn - Viết trong làm văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.050697-708, GT.050710-7, GT.050719-24, GT.050726-45 |
|
000
| 01824nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3193 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3222 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c70000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808.071|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aMai, Thị Kiều Phượng |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp dạy và học kĩ năng làm văn. / :|bLựa chọn - Nghe - Nói - Đọc - Viết. Dùng cho giáo viên, sinh viên hệ CĐSP & ĐHSP. /|cMai Thị Kiều Phượng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2009 |
---|
300 | ##|a551tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.545 |
---|
520 | ##|aTrình bày: phương pháp dạy và học kĩ năng lựa chọn - Nói làm văn; Phương pháp dạy và học kĩ năng lựa chọn - Tư duy trong làm văn; Phương pháp dạy và học kĩ năng lựa chọn - Viết trong làm văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.050697-708, GT.050710-7, GT.050719-24, GT.050726-45 |
---|
890 | |a46|b28|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050745
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.050744
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.050743
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.050742
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.050741
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.050740
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.050739
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.050738
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.050737
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.050736
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|