DDC
| 808 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Lý |
Nhan đề
| Tập làm văn. / : Giáo trình dành cho sinh viên khoa Ngữ văn Cao đẳng sư phạm. / ThS. Nguyễn Công Lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Đà Nẵng ,1997 |
Mô tả vật lý
| 246tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: giới thiệu chung về môn tập làm văn ở trường CĐSP và ở trường THCS; Những vấn đề lý luận chung về tập làm văn; Văn miêu tả; Văn kể chuyển; Văn thư từ; Văn hành chính; Văn cảm tưởng; Văn nghị luận; Từ lý thuyết đến thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.050615, GT.050617-20, GT.050624, GT.050630, GT.050634, GT.050644, GT.050653, GT.050660, GT.050676, GT.050683, GT.050687, GT.050692 |
|
000
| 02141nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3192 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3221 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808|214|bT123L |
---|
100 | 1#|cThS.|aNguyễn, Công Lý |
---|
245 | 10|aTập làm văn. / :|bGiáo trình dành cho sinh viên khoa Ngữ văn Cao đẳng sư phạm. /|cThS. Nguyễn Công Lý |
---|
260 | ##|aH. :|bĐà Nẵng ,|c1997 |
---|
300 | ##|a246tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.245 |
---|
520 | ##|aTrình bày: giới thiệu chung về môn tập làm văn ở trường CĐSP và ở trường THCS; Những vấn đề lý luận chung về tập làm văn; Văn miêu tả; Văn kể chuyển; Văn thư từ; Văn hành chính; Văn cảm tưởng; Văn nghị luận; Từ lý thuyết đến thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.050615, GT.050617-20, GT.050624, GT.050630, GT.050634, GT.050644, GT.050653, GT.050660, GT.050676, GT.050683, GT.050687, GT.050692 |
---|
890 | |a15|b42|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:90 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050692
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 T123L
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
2
|
GT.050687
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 T123L
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
3
|
GT.050683
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 T123L
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
4
|
GT.050676
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 T123L
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
5
|
GT.050660
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 T123L
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
6
|
GT.050653
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 T123L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
7
|
GT.050644
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 T123L
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.050634
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 T123L
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.050630
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 T123L
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
10
|
GT.050624
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 T123L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|