DDC
| 808.071 |
Tác giả CN
| Mai, Thị Kiều Phượng |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy học làm văn / : Giáo trình đào tạo giáo viên Ngữ văn. / Mai Thị Kiều Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2009 |
Mô tả vật lý
| 515tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung về phương pháp dạy và học làm văn; Các phương pháp dạy và học làm văn nói chung theo truyền thống; Khái quát - phân loại phương pháp dạy và học làm văn theo định hướng đổi mới; Các phương pháp dạy và học làm văn đặc thù và đi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.019560, GT.050558-606 |
|
000
| 01812nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3191 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3220 |
---|
005 | 201612300926 |
---|
008 | 130814s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c70000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20161230092700|bhungnth|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808.071|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aMai, Thị Kiều Phượng |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp dạy học làm văn / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Ngữ văn. /|cMai Thị Kiều Phượng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2009 |
---|
300 | ##|a515tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.507 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung về phương pháp dạy và học làm văn; Các phương pháp dạy và học làm văn nói chung theo truyền thống; Khái quát - phân loại phương pháp dạy và học làm văn theo định hướng đổi mới; Các phương pháp dạy và học làm văn đặc thù và đi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.019560, GT.050558-606 |
---|
890 | |a50|b69|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050606
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.050605
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.050604
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.050603
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.050602
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.050601
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.050600
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.050599
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.050598
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.050597
|
CS1_Kho giáo trình
|
808.071 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào