DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thái Hòa |
Nhan đề
| Những vấn đề thi pháp của truyện. / Nguyễn Thái Hòa |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 204tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: chuyện và truyện; Chuyện của con người và con người trong truyện; Lời kể và lời thoại trong truyện; Không gian như một nhân tố nghệ thuật của truyện; Thời gian như một nhân tố cấu trúc nghệ thuật của truyện; Giọng kể - mối cảm nhận tự nhiên của |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.050539-57, GT.077863 |
|
000
| 01386nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3190 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3219 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bNh556V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thái Hòa |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề thi pháp của truyện. /|cNguyễn Thái Hòa |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a204tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.197 |
---|
520 | ##|aTrình bày: chuyện và truyện; Chuyện của con người và con người trong truyện; Lời kể và lời thoại trong truyện; Không gian như một nhân tố nghệ thuật của truyện; Thời gian như một nhân tố cấu trúc nghệ thuật của truyện; Giọng kể - mối cảm nhận tự nhiên của |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.050539-57, GT.077863 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077863
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.050557
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.050556
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.050555
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.050554
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.050553
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.050552
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.050551
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.050550
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.050549
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào