- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 340 Ph109L
Nhan đề: Pháp luật học đại cương / :
DDC
| 340 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Thắng |
Nhan đề
| Pháp luật học đại cương / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Đinh Xuân Thắng, Phạm Văn Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 92tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Một số vấn đề cơ bản về nhà nước. Một số vấn đề chung về pháp luật, pháp chế xã hội chủ nghĩa. Hệ thống pháp luật Việt Nam và vấn đề xây dựng nhà nước pháp quyền Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(21): GT.011275, GT.011285, GT.011305, GT.011309, GT.011314, GT.011317, GT.011326, GT.011332, GT.011341, GT.011343, GT.011347-8, GT.011352, GT.011354, GT.011365, GT.011367, GT.011373-4, GT.011384, GT.011390, GT.011394 |
|
000
| 02377nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 319 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 319 |
---|
005 | 201509140901 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a340|214|bPh109L |
---|
100 | 1#|aĐinh, Xuân Thắng |
---|
245 | 10|aPháp luật học đại cương / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cĐinh Xuân Thắng, Phạm Văn Hùng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a92tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aMột số vấn đề cơ bản về nhà nước. Một số vấn đề chung về pháp luật, pháp chế xã hội chủ nghĩa. Hệ thống pháp luật Việt Nam và vấn đề xây dựng nhà nước pháp quyền Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPháp luật |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(21): GT.011275, GT.011285, GT.011305, GT.011309, GT.011314, GT.011317, GT.011326, GT.011332, GT.011341, GT.011343, GT.011347-8, GT.011352, GT.011354, GT.011365, GT.011367, GT.011373-4, GT.011384, GT.011390, GT.011394 |
---|
890 | |a21|b144|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:122 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011394
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Ph109L
|
Sách giáo trình
|
111
|
|
|
|
2
|
GT.011390
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Ph109L
|
Sách giáo trình
|
107
|
|
|
|
3
|
GT.011384
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Ph109L
|
Sách giáo trình
|
101
|
|
|
|
4
|
GT.011374
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Ph109L
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
5
|
GT.011373
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Ph109L
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
6
|
GT.011367
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Ph109L
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
7
|
GT.011365
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Ph109L
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
8
|
GT.011354
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Ph109L
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.011352
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Ph109L
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
10
|
GT.011347
|
CS1_Kho giáo trình
|
340 Ph109L
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|