• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 398.2 Nh556Đ
    Nhan đề: Những đặc điểm thi pháp của các thể loại văn học dân gian. / :

DDC 398.2
Tác giả CN Đỗ, Bình Trị
Nhan đề Những đặc điểm thi pháp của các thể loại văn học dân gian. / : Giáo trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên tiểu học trình độ CĐSP. / Đỗ Bình Trị
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1999
Mô tả vật lý 235tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày những đặc điểm thi pháp của truyện cổ tích, truyền thuyết lịch sử, truyện ngụ ngôn, truyện cười, tục ngữ, câu đố, ca dao
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(36): GT.050401-2, GT.050405, GT.050407-8, GT.050411, GT.050415-6, GT.050419-20, GT.050422-4, GT.050427, GT.050436-8, GT.050444-9, GT.050451-6, GT.050460, GT.050462-7
000 01828nam a2200277 a 4500
0013186
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043215
005201308141016
008130814s1999 vm| vie
0091 0
020##|c12400
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a398.2|214|bNh556Đ
1001#|aĐỗ, Bình Trị
24510|aNhững đặc điểm thi pháp của các thể loại văn học dân gian. / :|bGiáo trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên tiểu học trình độ CĐSP. /|cĐỗ Bình Trị
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999
300##|a235tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aTrình bày những đặc điểm thi pháp của truyện cổ tích, truyền thuyết lịch sử, truyện ngụ ngôn, truyện cười, tục ngữ, câu đố, ca dao
650#7|2btkkhcn|aVăn học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(36): GT.050401-2, GT.050405, GT.050407-8, GT.050411, GT.050415-6, GT.050419-20, GT.050422-4, GT.050427, GT.050436-8, GT.050444-9, GT.050451-6, GT.050460, GT.050462-7
890|a36|b30|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:67
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.050467 CS1_Kho giáo trình 398.2 Nh556Đ Sách giáo trình 67
2 GT.050466 CS1_Kho giáo trình 398.2 Nh556Đ Sách giáo trình 66
3 GT.050465 CS1_Kho giáo trình 398.2 Nh556Đ Sách giáo trình 65
4 GT.050464 CS1_Kho giáo trình 398.2 Nh556Đ Sách giáo trình 64
5 GT.050463 CS1_Kho giáo trình 398.2 Nh556Đ Sách giáo trình 63
6 GT.050462 CS1_Kho giáo trình 398.2 Nh556Đ Sách giáo trình 62
7 GT.050460 CS1_Kho giáo trình 398.2 Nh556Đ Sách giáo trình 60
8 GT.050456 CS1_Kho giáo trình 398.2 Nh556Đ Sách giáo trình 56
9 GT.050455 CS1_Kho giáo trình 398.2 Nh556Đ Sách giáo trình 55
10 GT.050454 CS1_Kho giáo trình 398.2 Nh556Đ Sách giáo trình 54