• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92283 Ng550Âm t
    Nhan đề: Ngữ âm Tiếng Việt. /

DDC 495.92283
Tác giả CN Đoàn, Thiện Thuật
Nhan đề Ngữ âm Tiếng Việt. / Đoàn Thiện Thuật
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999
Mô tả vật lý 363tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: dẫn luận về ngữ âm học và âm vị học, khái niệm âm tiết, các đặng trưng ngữ âm, âm vị và những khái niệm có liên quan; Âm tiết; Thanh điệu; Âm đầu; Âm đệm; Âm chính; Âm cuối; Chữ viết
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(25): GT.050371-6, GT.050378-84, GT.050386, GT.050388-95, GT.050397, GT.050399-400
000 01424nam a2200277 a 4500
0013185
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043214
005202205231613
008130814s1999 vm| vie
0091 0
020##|c27500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20220523161316|bhanttn|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.92283|214|bNg550Âm t
1001#|aĐoàn, Thiện Thuật
24510|aNgữ âm Tiếng Việt. /|cĐoàn Thiện Thuật
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999
300##|a363tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo :tr.337; Phụ lục: tr.306
520##|aTrình bày: dẫn luận về ngữ âm học và âm vị học, khái niệm âm tiết, các đặng trưng ngữ âm, âm vị và những khái niệm có liên quan; Âm tiết; Thanh điệu; Âm đầu; Âm đệm; Âm chính; Âm cuối; Chữ viết
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(25): GT.050371-6, GT.050378-84, GT.050386, GT.050388-95, GT.050397, GT.050399-400
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/đoanthienthuat/biathumbimage.jpg
890|a25|b161|c1|d2
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:30
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.050399 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Ng550Âm t Sách giáo trình 29
2 GT.050397 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Ng550Âm t Sách giáo trình 27
3 GT.050395 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Ng550Âm t Sách giáo trình 25
4 GT.050393 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Ng550Âm t Sách giáo trình 23
5 GT.050388 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Ng550Âm t Sách giáo trình 18
6 GT.050386 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Ng550Âm t Sách giáo trình 16
7 GT.050384 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Ng550Âm t Sách giáo trình 14
8 GT.050382 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Ng550Âm t Sách giáo trình 12
9 GT.050380 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Ng550Âm t Sách giáo trình 10
10 GT.050379 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Ng550Âm t Sách giáo trình 9