DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Phương, Ân |
Nhan đề
| Hướng dẫn luyện thi Toefl / : Bao gồm những thay đổi mới nhất về thi toefl. Test of English as a foreign language / Phương Ân dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên ,1996 |
Mô tả vật lý
| 643 tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đánh giá |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.05111 |
|
000
| 00912nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 31821 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74251 |
---|
005 | 201403261429 |
---|
008 | 140326s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171000|badmin|y20140326143100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428|214|bH561D |
---|
100 | 1#|aPhương, Ân |
---|
245 | 10|aHướng dẫn luyện thi Toefl / :|bBao gồm những thay đổi mới nhất về thi toefl. Test of English as a foreign language /|cPhương Ân dịch và chú giải |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên ,|c1996 |
---|
300 | ##|a643 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐánh giá |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05111 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05111
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 H561D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào