- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 807.1 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng ngữ văn trung học cơ sở 9. /.
DDC
| 807.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đường |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng ngữ văn trung học cơ sở 9. /. T.1 / Nguyễn Văn Đường chủ biên, ThS. Hoàng Dân. |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2009 |
Mô tả vật lý
| 493tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày từng bài ứng với từng tuần được thiết kế bám sát chương trình và SGK Ngữ văn 9, 17 bài (từ bài 1 - 17). Sách trình bày hệ thống hoạt động tổ chức dạy - học của giáo viên và học sinh được thiết kế và gợi ý cụ thể, tỉ mỉ với một vài phương án thực |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Dân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.050287-91 |
|
000
| 01395nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3181 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3210 |
---|
005 | 201308281001 |
---|
008 | 130814s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c49000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a807.1|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Văn Đường|echủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng ngữ văn trung học cơ sở 9. /.|nT.1 /|cNguyễn Văn Đường chủ biên, ThS. Hoàng Dân. |
---|
250 | ##|aTái bản có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2009 |
---|
300 | ##|a493tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày từng bài ứng với từng tuần được thiết kế bám sát chương trình và SGK Ngữ văn 9, 17 bài (từ bài 1 - 17). Sách trình bày hệ thống hoạt động tổ chức dạy - học của giáo viên và học sinh được thiết kế và gợi ý cụ thể, tỉ mỉ với một vài phương án thực |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiết kế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|cThS.|aHoàng, Dân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.050287-91 |
---|
890 | |a5|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050291
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.050290
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.050289
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.050288
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.050287
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|