- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.1 Th308K
Nhan đề: Thiết kế mẫu một số môđun giáo dục môi trường ở trường phổ thông / :
DDC
| 371.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Trí |
Nhan đề
| Thiết kế mẫu một số môđun giáo dục môi trường ở trường phổ thông / : Sách dùng trong các trường sư phạm, các lớp bồi dưỡng nghiệp vụ cho giáo viên phổ thông / Nguyễn Hoàng Trí |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lí, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2003 |
Mô tả vật lý
| 121tr ;30 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án VIE/98/018. Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) & DANIDA |
Tóm tắt
| Hướng dẫn chung. Thiết kế các mô đun giáo dục môi trường khai thác từ sách giáo khoa hiện hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Trí |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(29): GT.011246-74 |
|
000
| 01541nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 318 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 318 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.1|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hoàng Trí|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aThiết kế mẫu một số môđun giáo dục môi trường ở trường phổ thông / :|bSách dùng trong các trường sư phạm, các lớp bồi dưỡng nghiệp vụ cho giáo viên phổ thông /|cNguyễn Hoàng Trí |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh lí, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2003 |
---|
300 | ##|a121tr ;|c30 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án VIE/98/018. Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) & DANIDA |
---|
520 | ##|aHướng dẫn chung. Thiết kế các mô đun giáo dục môi trường khai thác từ sách giáo khoa hiện hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Hoàng Trí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(29): GT.011246-74 |
---|
890 | |a29|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011274
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.011273
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.011272
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.011271
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.011270
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.011269
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.011268
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.011267
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.011266
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.011265
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|