|
000
| 00878nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 31796 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74226 |
---|
005 | 201403261429 |
---|
008 | 140326s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171100|badmin|y20140326143100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a641 |214|bF432Pr |
---|
100 | 1#|aO'reilly, Anthomy |
---|
245 | 10|aFood preparation & cooking / : |bCatering & Hospitally / |cAnthony O'Reilly, Nelson |
---|
260 | ##|aUnited Kingdom : |bNelson , |c1996 |
---|
300 | ##|a370 tr ; |c25 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:NVQSVQ 1+2 |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aNelson |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05081 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05081
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
641 F432Pr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào