|
000
| 00889nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 31791 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74221 |
---|
005 | 201903130958 |
---|
008 | 140326s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20190313095811|bchinm|c20151014171100|dadmin|y20140326143100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24|214|bH301Hl |
---|
100 | 1#|aRevell, Rod |
---|
245 | 10|aHighly recommended / :|bEnglish for the Hotel and catering industry. Workbook /|cRod Revell , Trish Stott |
---|
260 | ##|aNew York :|bOxford University Press ,|c1996 |
---|
300 | ##|a110 tr ;|c25 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành|b7810103 |
---|
692 | |aTiếng Anh chuyên ngành 1 & 2 |
---|
700 | 1#|aStott, Trish |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05076 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05076
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 H301Hl
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào