DDC
| 428 |
Nhan đề
| Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi - Môn Tiếng Anh / : Vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp. Biên soạn theo chương trình cải cách giáo dục / |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1993 |
Mô tả vật lý
| 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Bộ đề giúp luyện thi môn Tiếng Anh ( gồm 85 đề ) vào các trường Đại học, Cao đẳng, THCN có phần hướng dẫn làm bài. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đánh giá |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.04956 |
|
000
| 01159nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 31774 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74204 |
---|
005 | 201403261429 |
---|
008 | 140326s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11400 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171100|badmin|y20140326143100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng|bvie |
---|
082 | 14|a428|214|bĐ250Th |
---|
245 | 10|aĐề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi - Môn Tiếng Anh / :|bVào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp. Biên soạn theo chương trình cải cách giáo dục / |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1993 |
---|
300 | ##|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aBộ đề giúp luyện thi môn Tiếng Anh ( gồm 85 đề ) vào các trường Đại học, Cao đẳng, THCN có phần hướng dẫn làm bài. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐánh giá |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.04956 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04956
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Đ250Th
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào