- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428 T103L
Nhan đề: Tài liệu luyện thi chứng chỉ A-B-C tiếng Pháp /
|
000
| 00993nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 31771 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74201 |
---|
005 | 201403261429 |
---|
008 | 140326s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171100|badmin|y20140326143100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng|bvie |
---|
082 | 14|a428|214|bT103L |
---|
100 | 1#|aTrần, Chánh Nguyên |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi chứng chỉ A-B-C tiếng Pháp /|cTrần Chánh Nguyên , Trần Thị Mai Yến , Lương Thị Mai Trâm |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1995 |
---|
300 | ##|a154 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐánh giá |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aLương, Thị Mai Trâm |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Mai Yến |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|