|
000
| 00880nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 31768 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74198 |
---|
005 | 201403261429 |
---|
008 | 140326s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014171100|badmin|y20140326143100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng|bvie |
---|
082 | 14|a428|214|bPr207Estsbtr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Sanh Phúc |
---|
245 | 10|aPre-tests / :|bTrình độ B.Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh /|cNguyễn Sanh Phúc |
---|
260 | ##|aBiên Hòa :|bĐồng Nai ,|c1997 |
---|
300 | ##|a339 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐánh giá |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.04948 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04948
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Pr207Estsbtr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào