DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Trịnh, Quang Thành |
Nhan đề
| Tiếng Anh thực dụng cho ngườ dự phỏng vấn / : Dùng kèm với 3 băng cassette / Lê Huy Lâm, Trịnh Quang Thành dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,2005 |
Mô tả vật lý
| 446tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giao tiếp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.04887 |
|
000
| 00937nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 31745 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74175 |
---|
005 | 201403261429 |
---|
008 | 140326s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171100|badmin|y20140326143000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng|bvie |
---|
082 | 14|a428|214|bT306Anh th |
---|
100 | 1#|aTrịnh, Quang Thành|edịch |
---|
245 | 10|aTiếng Anh thực dụng cho ngườ dự phỏng vấn / :|bDùng kèm với 3 băng cassette /|cLê Huy Lâm, Trịnh Quang Thành dịch |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c2005 |
---|
300 | ##|a446tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiao tiếp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.04887 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04887
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh th
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào