DDC
| 801 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Long |
Nhan đề
| Đại cương văn học. / Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phạm Thị Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2001 |
Mô tả vật lý
| 200tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: văn học dân gian Việt Nam; Văn học viết - các giai đoạn lịch sử, sự phân kỳ văn học - các tác giả, tác phẩm tiêu biểu; Văn học thiếu nhi Việt Nam; Văn học thiếu nhi nước ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuyết Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.050232-6, GT.050238-45 |
|
000
| 01273nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3174 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3203 |
---|
005 | 202305111927 |
---|
008 | 130814s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20230511192554|bUKH393|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a801|214|bĐ103C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Long |
---|
245 | 10|aĐại cương văn học. /|cNguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phạm Thị Việt |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2001 |
---|
300 | ##|a200tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: văn học dân gian Việt Nam; Văn học viết - các giai đoạn lịch sử, sự phân kỳ văn học - các tác giả, tác phẩm tiêu biểu; Văn học thiếu nhi Việt Nam; Văn học thiếu nhi nước ngoài |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Tuyết Nhung |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.050232-6, GT.050238-45 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/dai cuong van hoc - nguyen viet long/dai cuong van hoc - nguyen viet long_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b2|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050245
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.050244
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.050243
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.050242
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.050241
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.050240
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.050239
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.050238
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.050236
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.050235
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Đ103C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|