- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.1 L302S
Nhan đề: Lịch sử văn học Trung Quốc /.
DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khắc Phi |
Nhan đề
| Lịch sử văn học Trung Quốc /. T.2 / Nguyễn Khắc Phi chủ biên, Lưu Đức Trung, Trần Lê Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2002 |
Mô tả vật lý
| 283tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: tạp kịch đời Nguyên, tiểu thuyết cổ điển, văn học cận đại, văn học hiện đại Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Lê Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Đức Trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.050210-9 |
|
000
| 01226nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3172 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3201 |
---|
005 | 201701091447 |
---|
008 | 130814s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170109144700|bhungnth|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bL302S |
---|
100 | 1#|cPGS.|aNguyễn, Khắc Phi|eChủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử văn học Trung Quốc /.|nT.2 /|cNguyễn Khắc Phi chủ biên, Lưu Đức Trung, Trần Lê Bảo |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2002 |
---|
300 | ##|a283tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.282 |
---|
520 | ##|aTrình bày: tạp kịch đời Nguyên, tiểu thuyết cổ điển, văn học cận đại, văn học hiện đại Trung Quốc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|cTS.|aTrần, Lê Bảo |
---|
700 | 1#|cPGS.|aLưu, Đức Trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.050210-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050219
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.050218
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.050217
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.050216
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.050215
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.050214
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.050213
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.050212
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.050211
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.050210
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|