|
000
| 00979nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 31714 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74144 |
---|
005 | 201403261429 |
---|
008 | 140326s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171100|badmin|y20140326143000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a917.304929|214|bPl102S t |
---|
100 | 1#|aPorter, C. |
---|
245 | 10|aPlaces to know in the U.S.A / :|bAn interactive ESL reader /|cCatherine Porter ; Đặng Lâm Hùng và Đặng Tuấn Anh dịch |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bTrẻ ,|c1995 |
---|
300 | ##|a173 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aĐặng, Lâm Hùng|edịch |
---|
700 | 1#|aĐặng, Tuấn Anh|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Eng.04827-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04828
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
917.304929 Pl102S t
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Eng.04827
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
917.304929 Pl102S t
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào