|
000
| 00913nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 31713 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74143 |
---|
005 | 201403261429 |
---|
008 | 140326s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171100|badmin|y20140326143000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a917.304929|214|bM201T th |
---|
100 | 1#|aKagan, Leslie |
---|
245 | 10|aMeet the U.S. / :|bPeople and place in the United State /|cLeslie Kagan , Kay Westerfield |
---|
260 | ##|aAmerica :|bPrentice Hall ,|c1996 |
---|
300 | ##|a181 tr ;|c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aWesterfield,K. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.04826 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04826
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
917.304929 M201T th
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào