|
000
| 00957nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 31710 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74140 |
---|
005 | 201403261429 |
---|
008 | 140326s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014171100|badmin|y20140326143000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a941.082|214|bTr101-it |
---|
100 | 1#|aPhạm, Văn Bình |
---|
245 | 10|aTraditions & customs in great Britain /|cPhạm Văn Bình biên soạn |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bHải Phòng ,|c1999 |
---|
300 | ##|a199 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(9): Eng.04811-9 |
---|
890 | |a9|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04819
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 Tr101-it
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
2
|
Eng.04818
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 Tr101-it
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
3
|
Eng.04817
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 Tr101-it
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
4
|
Eng.04816
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 Tr101-it
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
5
|
Eng.04815
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 Tr101-it
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
6
|
Eng.04814
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 Tr101-it
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
7
|
Eng.04813
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 Tr101-it
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
8
|
Eng.04812
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 Tr101-it
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
9
|
Eng.04811
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 Tr101-it
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào