- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 808 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình văn học thế giới. /.
DDC
| 808 |
Tác giả CN
| Lưu, Đức Trung |
Nhan đề
| Giáo trình văn học thế giới. /. T.2 , Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. /Lưu Đức Trung chủ biên…[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 343tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: văn xuôi thế kỉ XVIII - XIX; Thơ và kịch thế kỉ XIX - XX; Văn xuôi thế kỉ XIX - XX |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(42): GT.050164-8, GT.050170-7, GT.050179-92, GT.050194-7, GT.050199-209 |
|
000
| 01634nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3171 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3200 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aLưu, Đức Trung|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình văn học thế giới. /.|nT.2 ,|pSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cLưu Đức Trung chủ biên…[và những người khác]. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a343tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.321 |
---|
520 | ##|aTrình bày: văn xuôi thế kỉ XVIII - XIX; Thơ và kịch thế kỉ XIX - XX; Văn xuôi thế kỉ XIX - XX |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(42): GT.050164-8, GT.050170-7, GT.050179-92, GT.050194-7, GT.050199-209 |
---|
890 | |a42|b276|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050208
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
GT.050205
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
GT.050204
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
4
|
GT.050202
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
GT.050201
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
GT.050200
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
GT.050199
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
GT.050197
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
GT.050196
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
GT.050195
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|