|
000
| 01044nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 31709 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 74139 |
---|
005 | 201403261429 |
---|
008 | 140326s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171100|badmin|y20140326143000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a941.082|214|bL301E |
---|
100 | 1#|aFraenkel, C. |
---|
245 | 10|aLife in Britain /|cCe Fraenkel , HF Brookes ; Đặng Nghiêm Toàn chú giải |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bHeinemann ,|c1999 |
---|
300 | ##|a137 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aBrookes,H. |
---|
700 | 1#|aĐặng, Nghiêm Toàn|echú giải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.04801-10 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04810
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 L301E
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
Eng.04809
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 L301E
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
Eng.04808
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 L301E
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
Eng.04807
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 L301E
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
5
|
Eng.04806
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 L301E
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
6
|
Eng.04805
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 L301E
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
7
|
Eng.04804
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 L301E
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
8
|
Eng.04803
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 L301E
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
9
|
Eng.04802
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 L301E
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
10
|
Eng.04801
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
941.082 L301E
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|