- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 808 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình văn học thế giới. /.
DDC
| 808 |
Tác giả CN
| Lưu, Đức Trung |
Nhan đề
| Giáo trình văn học thế giới. /. T.1 , Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. /Lưu Đức Trung chủ biên…[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 332tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: thần thoại; Sử thi; Truyện cổ - Ngụ ngôn; Tác phẩm trữ tình cổ trung đại; Văn xuôi, kịch trung đại, phục hưng và cổ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.050118-23, GT.050125-63 |
|
000
| 01678nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3170 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3199 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aLưu, Đức Trung|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình văn học thế giới. /.|nT.1 ,|pSách dành cho Cao đẳng sư phạm. /|cLưu Đức Trung chủ biên…[và những người khác]. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a332tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: thần thoại; Sử thi; Truyện cổ - Ngụ ngôn; Tác phẩm trữ tình cổ trung đại; Văn xuôi, kịch trung đại, phục hưng và cổ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.050118-23, GT.050125-63 |
---|
890 | |a45|b297|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050162
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.050161
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.050160
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.050159
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.050158
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.050156
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.050155
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.050154
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.050153
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.050152
|
CS1_Kho giáo trình
|
808 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|