- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.1 Th308K
Nhan đề: Thiết kế mẫu một số môđun giáo dục môi trường / :
DDC
| 371.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Hằng |
Nhan đề
| Thiết kế mẫu một số môđun giáo dục môi trường / : Dành cho các lớp tập huấn / Nguyễn Thị Thu Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2004 |
Mô tả vật lý
| 135tr ;30 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án VIE/98/018. Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) & DANIDA |
Tóm tắt
| Cách trong giáo dục. Môi trường và các vấn đề môi trường. Giáo dục môi trường. Thiết kế xây dựng chương trình giáo dục môi trường. Thiết kế môđun giáo dục môi trường. Ứng dụng công nghệ thông tin trong thiết kế giáo dục môi trường. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.011193-210, GT.011212-23, GT.011225-7, GT.011229, GT.011231-8, GT.011240-5 |
|
000
| 01824nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 317 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 317 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.1|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Thu Hằng|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aThiết kế mẫu một số môđun giáo dục môi trường / :|bDành cho các lớp tập huấn /|cNguyễn Thị Thu Hằng |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2004 |
---|
300 | ##|a135tr ;|c30 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án VIE/98/018. Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) & DANIDA |
---|
520 | ##|aCách trong giáo dục. Môi trường và các vấn đề môi trường. Giáo dục môi trường. Thiết kế xây dựng chương trình giáo dục môi trường. Thiết kế môđun giáo dục môi trường. Ứng dụng công nghệ thông tin trong thiết kế giáo dục môi trường. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Thị Thu Hằng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.011193-210, GT.011212-23, GT.011225-7, GT.011229, GT.011231-8, GT.011240-5 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:53 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011245
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
2
|
GT.011244
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
3
|
GT.011243
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
4
|
GT.011242
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
5
|
GT.011241
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
6
|
GT.011240
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
7
|
GT.011238
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
8
|
GT.011237
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
9
|
GT.011236
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
10
|
GT.011235
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.1 Th308K
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|