• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92282 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt. / :

DDC 495.92282
Tác giả CN Bùi, Minh Toán
Nhan đề Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt. / : Sách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm. / Bùi Minh Toán chủ biên, Nguyễn Thị Lương
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 240tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: một số vấn đề đại cương về ngữ pháp; Từ loại tiếng Việt; Cụm từ tiếng Việt; Bình diện ngữ pháp của câu tiếng Việt; Bình diện ngữ nghĩa của câu tiếng Việt; Bình diện ngữ dụng của câu ( Câu trong hoạt động giao tiếp )
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Lương
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(37): GT.050072-80, GT.050082-8, GT.050090-8, GT.050100-4, GT.050106-10, GT.077862, GT.078666
000 01703nam a2200277 a 4500
0013168
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043197
005201710121454
008130814s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20171012145500|bthuvien|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.92282|214|bGi-108Tr
1001#|aBùi, Minh Toán|eChủ biên
24510|aGiáo trình ngữ pháp tiếng Việt. / :|bSách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm. /|cBùi Minh Toán chủ biên, Nguyễn Thị Lương
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a240tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
520##|aTrình bày: một số vấn đề đại cương về ngữ pháp; Từ loại tiếng Việt; Cụm từ tiếng Việt; Bình diện ngữ pháp của câu tiếng Việt; Bình diện ngữ nghĩa của câu tiếng Việt; Bình diện ngữ dụng của câu ( Câu trong hoạt động giao tiếp )
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|aNguyễn, Thị Lương
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(37): GT.050072-80, GT.050082-8, GT.050090-8, GT.050100-4, GT.050106-10, GT.077862, GT.078666
890|a37|b351|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
913##|aSL:39
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.078666 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
2 GT.077862 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 37
3 GT.050110 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 36
4 GT.050108 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 34
5 GT.050107 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 33
6 GT.050104 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 31
7 GT.050103 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 30
8 GT.050100 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 27
9 GT.050098 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 25
10 GT.050097 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 24