• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình phong cách học tiếng Việt. / :

DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn, Thái Hòa
Nhan đề Giáo trình phong cách học tiếng Việt. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Thái Hòa
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2005
Mô tả vật lý 161tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: khái quát về phong cách và phong cách học; Các phong cách chức năng trong tiếng Việt; Các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.050027-71, GT.077861
000 01645nam a2200289 a 4500
0013167
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043196
005202205240847
008130814s2005 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20220524084734|bhanttn|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.922|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Thái Hòa
24510|aGiáo trình phong cách học tiếng Việt. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Thái Hòa
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005
300##|a161tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo :tr.160
520##|aTrình bày: khái quát về phong cách và phong cách học; Các phong cách chức năng trong tiếng Việt; Các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.050027-71, GT.077861
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/ngthaihoa/biathumbimage.jpg
890|a46|b288|c1|d7
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:45
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077861 CS1_Kho giáo trình 495.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
2 GT.050071 CS1_Kho giáo trình 495.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
3 GT.050069 CS1_Kho giáo trình 495.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
4 GT.050068 CS1_Kho giáo trình 495.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
5 GT.050066 CS1_Kho giáo trình 495.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
6 GT.050065 CS1_Kho giáo trình 495.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
7 GT.050064 CS1_Kho giáo trình 495.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
8 GT.050063 CS1_Kho giáo trình 495.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 37
9 GT.050062 CS1_Kho giáo trình 495.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 36
10 GT.050058 CS1_Kho giáo trình 495.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 32