DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Bùi, Việt Thắng |
Nhan đề
| Văn học Việt Nam 1945 - 1954. / : Văn tuyển. / Bùi Việt Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2002 |
Mô tả vật lý
| 717tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các tác phẩm: văn xuôi; Thơ 1945 - 1954; Kịch 1945 - 1954; Lý luận, phê bình văn học 1945 - 1954; Hồi ức, kỉ niệm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(27): GT.050000-26 |
|
000
| 01223nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 3166 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3195 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aBùi, Việt Thắng |
---|
245 | 10|aVăn học Việt Nam 1945 - 1954. / :|bVăn tuyển. /|cBùi Việt Thắng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2002 |
---|
300 | ##|a717tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày các tác phẩm: văn xuôi; Thơ 1945 - 1954; Kịch 1945 - 1954; Lý luận, phê bình văn học 1945 - 1954; Hồi ức, kỉ niệm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(27): GT.050000-26 |
---|
890 | |a27|b24|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050026
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
GT.050025
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
GT.050024
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
GT.050023
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
GT.050022
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
GT.050021
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.050020
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.050019
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.050018
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT.050017
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào