DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Phan, Cự Đệ |
Nhan đề
| Văn học lãng mạn Việt Nam. / : 1930 - 1945. / Phan Cự Đệ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 470tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: thơ lãng mạn Việt Nam ( phong trào "thơ mới"); Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (Tự lực văn đoàn - con người và văn chương) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.049984, GT.049986-92, GT.049994-9 |
|
000
| 01160nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3165 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3194 |
---|
005 | 201405220747 |
---|
008 | 130814s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aPhan, Cự Đệ |
---|
245 | 10|aVăn học lãng mạn Việt Nam. / :|b1930 - 1945. /|cPhan Cự Đệ |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a470tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.311 |
---|
520 | ##|aTrình bày: thơ lãng mạn Việt Nam ( phong trào "thơ mới"); Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (Tự lực văn đoàn - con người và văn chương) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.049984, GT.049986-92, GT.049994-9 |
---|
890 | |a14|b23|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049999
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.049998
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.049997
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.049996
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.049995
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.049994
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.049992
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.049991
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.049990
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.049989
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào