DDC
| 891.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hải Hà |
Nhan đề
| Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX. / : Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng. / Nguyễn Hải Hà chủ biên…[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2001 |
Mô tả vật lý
| 412tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát văn học Nga thế kỷ XIX; A.X. Puskin; N.V. Gogon; V.G. Bielinxki; I.X. Tuocgheniep; N.G. Secnusepxki; N.A. Niecoraxop; L.N. Tonxtoi; A.P. Sekhop; Một vài đặc điểm của văn học hiện thực Nga thế kỷ XIX |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.049977-83 |
|
000
| 01324nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3164 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3193 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.7|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hải Hà|eChủ biên |
---|
245 | 10|aLịch sử văn học Nga thế kỷ XIX. / :|bSách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng. /|cNguyễn Hải Hà chủ biên…[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 6 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2001 |
---|
300 | ##|a412tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.394 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát văn học Nga thế kỷ XIX; A.X. Puskin; N.V. Gogon; V.G. Bielinxki; I.X. Tuocgheniep; N.G. Secnusepxki; N.A. Niecoraxop; L.N. Tonxtoi; A.P. Sekhop; Một vài đặc điểm của văn học hiện thực Nga thế kỷ XIX |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNga |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.049977-83 |
---|
890 | |a7|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049983
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
GT.049982
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.049981
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.049980
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.049979
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.049978
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.049977
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào