- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 891.7 L302S
Nhan đề: Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX. / :
DDC
| 891.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hải Hà |
Nhan đề
| Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX. / : Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng. / Nguyễn Hải Hà…[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1996 |
Mô tả vật lý
| 412tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát văn học Nga thế kỷ XIX; A.X. Puskin; N.V. Gogon; V.G. Bielinxki; I.X. Tuocgheniep; N.G. Secnusepxki; N.A. Niecoraxop; L.N. Tonxtoi; A.P. Sekhop; Một vài đặc điểm của văn học hiện thực Nga thế kỷ XIX |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.049954-62, GT.049964-6, GT.049968-71, GT.049973, GT.049975-6 |
|
000
| 01473nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3163 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3192 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.7|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hải Hà |
---|
245 | 10|aLịch sử văn học Nga thế kỷ XIX. / :|bSách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng. /|cNguyễn Hải Hà…[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1996 |
---|
300 | ##|a412tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.394 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát văn học Nga thế kỷ XIX; A.X. Puskin; N.V. Gogon; V.G. Bielinxki; I.X. Tuocgheniep; N.G. Secnusepxki; N.A. Niecoraxop; L.N. Tonxtoi; A.P. Sekhop; Một vài đặc điểm của văn học hiện thực Nga thế kỷ XIX |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNga |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.049954-62, GT.049964-6, GT.049968-71, GT.049973, GT.049975-6 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:23 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049976
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
GT.049975
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.049973
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
GT.049971
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
GT.049970
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
GT.049969
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
GT.049968
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
GT.049966
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.049965
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.049964
|
CS1_Kho giáo trình
|
891.7 L302S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|