• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 895.1 L302S
    Nhan đề: Lịch sử văn học hiện đại Trung Quốc. /.

DDC 895.1
Tác giả CN Đường Thao
Nhan đề Lịch sử văn học hiện đại Trung Quốc. /. T.1 / Đường Thao chủ biên; Lê Huy Tiêu chủ biên dịch thuật và hiệu định….[và những người khác].
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1999
Mô tả vật lý 512 tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Giáo trình văn học của các trường Cao đẳng Đại học Trung Quốc
Tóm tắt Trình bày: cách mạng văn học Ngũ tứ và sự phát triển của nó; Lỗ Tấn; Quách Mạt Nhược; Sáng tác văn học trong thời kỳ Ngũ tứ, chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ nhất; Phong trào văn học cách mạng vô sản và Liên minh các nhà văn cánh tả Trung Quốc; Ma
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Sâm
Tác giả(bs) CN Lưu, Đức Trung
Tác giả(bs) CN Lê, Huy Tiêu
Tác giả(bs) CN Lê, Huy Tiêu
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.049935-43, GT.049945-53
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.002507-16
000 01522nam a2200289 a 4500
0013162
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043191
005202402280837
008130814s1999 vm| vie
0091 0
020##|c42000
024 |aRG_5 #1 eb2 i1
039|a20240228083735|bukh049|c20240228083632|dukh049|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a895.1|214|bL302S
1001#|aĐường Thao|eChủ biên
24510|aLịch sử văn học hiện đại Trung Quốc. /.|nT.1 /|cĐường Thao chủ biên; Lê Huy Tiêu chủ biên dịch thuật và hiệu định….[và những người khác].
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999
300##|a512 tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Giáo trình văn học của các trường Cao đẳng Đại học Trung Quốc
520##|aTrình bày: cách mạng văn học Ngũ tứ và sự phát triển của nó; Lỗ Tấn; Quách Mạt Nhược; Sáng tác văn học trong thời kỳ Ngũ tứ, chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ nhất; Phong trào văn học cách mạng vô sản và Liên minh các nhà văn cánh tả Trung Quốc; Ma
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
650#7|2btkkhcn|aTrung Quốc
7001#|aNguyễn, Đức Sâm|eDịch
7001#|aLưu, Đức Trung|eDịch
7001#|aLê, Huy Tiêu|echủ biên dịch thuật và hiệu định
7001#|aLê, Huy Tiêu|eDịch
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.049935-43, GT.049945-53
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.002507-16
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023g/duongthao/biathumbimage.jpg
890|a28|b32|c1|d2
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:19
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.049953 CS1_Kho giáo trình 895.1 L302S Sách giáo trình 19
2 GT.049952 CS1_Kho giáo trình 895.1 L302S Sách giáo trình 18
3 GT.049951 CS1_Kho giáo trình 895.1 L302S Sách giáo trình 17
4 GT.049950 CS1_Kho giáo trình 895.1 L302S Sách giáo trình 16
5 GT.049949 CS1_Kho giáo trình 895.1 L302S Sách giáo trình 15
6 GT.049948 CS1_Kho giáo trình 895.1 L302S Sách giáo trình 14
7 GT.049946 CS1_Kho giáo trình 895.1 L302S Sách giáo trình 12
8 GT.049945 CS1_Kho giáo trình 895.1 L302S Sách giáo trình 11
9 VL.002516 CS1_Kho sách tham khảo 895.1 L302S Sách tham khảo 10
10 VL.002515 CS1_Kho sách tham khảo 895.1 L302S Sách tham khảo 9