- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.1 L302S
Nhan đề: Lịch sử văn học Trung Quốc. /.
DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Lê Huy Tiêu |
Nhan đề
| Lịch sử văn học Trung Quốc. /. T.2 / Người dịch Lê Huy Tiêu, Lương Duy Thứ, Nguyễn Trung Hiền, Lê Đức Niệm, Trần Thanh Liêm, Ngô Hoàng Mai; Người hiệu đính Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 707tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở nghiên cứu văn học |
Tóm tắt
| Trình bày: văn học đời Tống; Văn học đời Nguyên; Văn học đời Minh; Văn học đời Thanh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Người hiệu đính Nguyễn Khắc Phi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.049916-34 |
|
000
| 01608nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3161 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3190 |
---|
005 | 202411130839 |
---|
008 | 130814s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c58000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20241113083953|bukh392|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aLê Huy Tiêu|edịch, Lương Duy Thứ|edịch, Nguyễn Trung Hiền|edịch, Lê Đức Niệm|edịch, Trần Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aLịch sử văn học Trung Quốc. /.|nT.2 /|cNgười dịch Lê Huy Tiêu, Lương Duy Thứ, Nguyễn Trung Hiền, Lê Đức Niệm, Trần Thanh Liêm, Ngô Hoàng Mai; Người hiệu đính Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a707tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở nghiên cứu văn học |
---|
520 | ##|aTrình bày: văn học đời Tống; Văn học đời Nguyên; Văn học đời Minh; Văn học đời Thanh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|aNgười hiệu đính Nguyễn Khắc Phi|edịch, Lương Duy Thứ|edịch, Lê Huy Tiêu|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.049916-34 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh392/3161 lsvanhoctrungquoct2/lsvhtq-t2_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b22|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049934
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.049933
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.049932
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.049931
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.049930
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.049929
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.049927
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.049926
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.049925
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.049924
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|