- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.1 L302S
Nhan đề: Lịch sử văn học Trung Quốc. /.
DDC
| 895.1 |
Nhan đề
| Lịch sử văn học Trung Quốc. /. T.1 / Người dịch Lê Huy Tiêu, Lương Duy Thứ, Nguyễn Trung Hiền, Lê Đức Niệm, Trần Thanh Liêm; Người hiệu đính Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 700tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở nghiên cứu văn học |
Tóm tắt
| Trình bày: văn học từ thượng cổ đến nhà Tùy; Văn học trong xã hội phong kiến |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duy Thứ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đức Niệm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Tiêu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(61): GT.049838-46, GT.049848-52, GT.049854-62, GT.049866, GT.049868, GT.049870, GT.049872, GT.049874-8, GT.049881-2, GT.049884-5, GT.049887-9, GT.049891-8, GT.049900-4, GT.049906-12, GT.049914-5 |
|
000
| 02268nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3160 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3189 |
---|
005 | 202305052248 |
---|
008 | 130814s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 |
---|
039 | |a20230505224706|bUKH393|c20230505223454|dUKH393|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bL302S |
---|
245 | 10|aLịch sử văn học Trung Quốc. /.|nT.1 /|cNgười dịch Lê Huy Tiêu, Lương Duy Thứ, Nguyễn Trung Hiền, Lê Đức Niệm, Trần Thanh Liêm; Người hiệu đính Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a700tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở nghiên cứu văn học |
---|
520 | ##|aTrình bày: văn học từ thượng cổ đến nhà Tùy; Văn học trong xã hội phong kiến |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trung Hiền|eDịch |
---|
700 | 1#|aLương, Duy Thứ|eDịch |
---|
700 | 1#|aLê, Đức Niệm|eDịch |
---|
700 | 1#|aLê, Huy Tiêu|eDịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(61): GT.049838-46, GT.049848-52, GT.049854-62, GT.049866, GT.049868, GT.049870, GT.049872, GT.049874-8, GT.049881-2, GT.049884-5, GT.049887-9, GT.049891-8, GT.049900-4, GT.049906-12, GT.049914-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/lich su van hoc trung quoc t1/lich su van hoc trung quoc 1997 t1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a61|b40|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049914
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
2
|
GT.049912
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
3
|
GT.049911
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
4
|
GT.049910
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
5
|
GT.049909
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
6
|
GT.049908
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
7
|
GT.049907
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
8
|
GT.049906
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
9
|
GT.049904
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
10
|
GT.049903
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.1 L302S
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
|
|
|
|
|