- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 V115H
Nhan đề: Văn học trung đại Việt Nam. /.
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Na |
Nhan đề
| Văn học trung đại Việt Nam. /. T.1, Giáo trình Cao đẳng sư phạm. /Nguyễn Đăng Na chủ biên, TA. Lã Nhâm Thìn, Đinh Thị Khang. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 221tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát văn học Việt Nam thời trung đại; Văn học thế kỉ X - XIV; Văn học thế kỉ XV - thế kỉ XVIII |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Khang |
Tác giả(bs) CN
| Lã, Nhâm Thìn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(42): GT.049725-8, GT.049730-43, GT.049745-50, GT.049752-68, GT.077859 |
|
000
| 01769nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3156 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3185 |
---|
005 | 201310010722 |
---|
008 | 130814s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bV115H |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Đăng Na|eChủ biên |
---|
245 | 10|aVăn học trung đại Việt Nam. /.|nT.1,|pGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Đăng Na chủ biên, TA. Lã Nhâm Thìn, Đinh Thị Khang. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a221tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.221 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát văn học Việt Nam thời trung đại; Văn học thế kỉ X - XIV; Văn học thế kỉ XV - thế kỉ XVIII |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
700 | 1#|cTS.|aĐinh, Thị Khang |
---|
700 | 1#|cPGS.TA.|aLã, Nhâm Thìn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(42): GT.049725-8, GT.049730-43, GT.049745-50, GT.049752-68, GT.077859 |
---|
890 | |a42|b449|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049768
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.049767
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.049765
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.049760
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
5
|
GT.049756
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
6
|
GT.049753
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
7
|
GT.049749
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
8
|
GT.049748
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
9
|
GT.049746
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.049743
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|