• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9228 B103T
    Nhan đề: Bài tập ngữ dụng học. / :

DDC 495.9228
Tác giả CN Trương, Thị Nhàn
Nhan đề Bài tập ngữ dụng học. / : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm. / Trương Thị Nhàn
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 148tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: 76 bài tập phục vụ dạy học nêu - giải quyết vấn đề, củng cố kiến thức, rèn luyện kĩ năng phân tích Ngữ dụng học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-ngôn ngữ
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.049604-11, GT.049613, GT.049615
000 01275nam a2200301 a 4500
0013151
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043180
005202205181536
008130814s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20220518153658|bhanttn|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.9228|214|bB103T
1001#|aTrương, Thị Nhàn
24510|aBài tập ngữ dụng học. / :|bSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm. /|cTrương Thị Nhàn
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a148tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo :tr.148
520##|aTrình bày: 76 bài tập phục vụ dạy học nêu - giải quyết vấn đề, củng cố kiến thức, rèn luyện kĩ năng phân tích Ngữ dụng học
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|angôn ngữ
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.049604-11, GT.049613, GT.049615
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/truongthinhan/biathumbimage.jpg
890|a10|b50|c1|d5
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:12
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.049613 CS1_Kho giáo trình 495.9228 B103T Sách giáo trình 9
2 GT.049611 CS1_Kho giáo trình 495.9228 B103T Sách giáo trình 8
3 GT.049609 CS1_Kho giáo trình 495.9228 B103T Sách giáo trình 6
4 GT.049608 CS1_Kho giáo trình 495.9228 B103T Sách giáo trình 5
5 GT.049607 CS1_Kho giáo trình 495.9228 B103T Sách giáo trình 4
6 GT.049606 CS1_Kho giáo trình 495.9228 B103T Sách giáo trình 3
7 GT.049605 CS1_Kho giáo trình 495.9228 B103T Sách giáo trình 2
8 GT.049604 CS1_Kho giáo trình 495.9228 B103T Sách giáo trình 1
9 GT.049615 CS1_Kho giáo trình 495.9228 B103T Sách giáo trình 10 Hạn trả:13-11-2014
10 GT.049610 CS1_Kho giáo trình 495.9228 B103T Sách giáo trình 7 Hạn trả:02-02-2025