DDC
| 371.2 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Hiền |
Nhan đề
| Quản lí giáo dục / Bùi Minh Hiền Chủ biên , TSKH Vũ Ngọc Hải, Đăng Quốc Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2009 |
Mô tả vật lý
| 408tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về quản lí. Các mô hình quản lí nhà nước về giáo dục. Kinh nghiệm quốc tế về quản lí giáo dục. Quản lí nhà nước về giáo dục. Hệ thống giáo dục quốc dân. Quản lí nhà trường. Quản lí tài chính trong giáo dục. Quản lí chất lượng giáo dục. Xây dựng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Quản lí thiết bị dạy học trong nhà trường. Thông tin quản lí giáo dục trong nhà trường. Xây dựng văn hóa quản lí trong điều hành giáo dục và nhà trường. Quản lí giáo dục trong xu thế hội nhập và toàn cầu hóa. Đổi mới quản lí giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Đăng, Quốc Bảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.011164-82, GT.078477 |
|
000
| 01855nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 315 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 315 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c63000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.2|214|bQu105L |
---|
100 | 1#|aBùi, Minh Hiền|eChủ biên|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aQuản lí giáo dục /|cBùi Minh Hiền Chủ biên , TSKH Vũ Ngọc Hải, Đăng Quốc Bảo |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2009 |
---|
300 | ##|a408tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.403 |
---|
520 | ##|aTổng quan về quản lí. Các mô hình quản lí nhà nước về giáo dục. Kinh nghiệm quốc tế về quản lí giáo dục. Quản lí nhà nước về giáo dục. Hệ thống giáo dục quốc dân. Quản lí nhà trường. Quản lí tài chính trong giáo dục. Quản lí chất lượng giáo dục. Xây dựng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Quản lí thiết bị dạy học trong nhà trường. Thông tin quản lí giáo dục trong nhà trường. Xây dựng văn hóa quản lí trong điều hành giáo dục và nhà trường. Quản lí giáo dục trong xu thế hội nhập và toàn cầu hóa. Đổi mới quản lí giáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
700 | 1#|cGS.TSKH|aVũ, Ngọc Hải |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aĐăng, Quốc Bảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.011164-82, GT.078477 |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078477
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.011182
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.011181
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.011180
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.011179
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.011178
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.011177
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.011176
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.011175
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.011173
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.2 Qu105L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|