- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 807.1 Th552H
Nhan đề: Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Ngữ văn. / :
DDC
| 807.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Bằng |
Nhan đề
| Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Ngữ văn. / : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Văn Bằng…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 288tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: chương trình khung giáo dục đại học; Kế hoạch đào tạo từng học phần: văn học dân gian, văn học Việt Nam 1900 - 1945; Hán Nôm; văn học thế giới, lí luận văn học, ngữ pháp tiếng Việt, ngữ dụng học, từ vựng học, đọc hiểu văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.049535-48 |
|
000
| 01517nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3148 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3177 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a807.1|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Bằng |
---|
245 | 10|aThực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Ngữ văn. / :|bSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Văn Bằng…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a288tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.267 |
---|
520 | ##|aTrình bày: chương trình khung giáo dục đại học; Kế hoạch đào tạo từng học phần: văn học dân gian, văn học Việt Nam 1900 - 1945; Hán Nôm; văn học thế giới, lí luận văn học, ngữ pháp tiếng Việt, ngữ dụng học, từ vựng học, đọc hiểu văn bản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.049535-48 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049548
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th552H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.049547
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th552H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.049546
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th552H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.049545
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th552H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.049544
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th552H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.049543
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th552H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.049542
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th552H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.049541
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th552H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.049540
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th552H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.049539
|
CS1_Kho giáo trình
|
807.1 Th552H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|