- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 398.209597 V115H
Nhan đề: Văn học dân gian Việt Nam. /
DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Đinh, Gia Khánh |
Nhan đề
| Văn học dân gian Việt Nam. / Đinh Gia Khánh , Chu Xuân Điền, Võ Quang Nhơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 839tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: văn học dân gian và việc nghiên cứu văn học dân gian ở Việt Nam; Sơ lược lịch sử văn học dân gian Việt Nam; Các thể loại văn học dân gian Việt Nam; Những đặc điểm xã hội - văn hóa của các dân tộc ít người; Lịch sử của ngành nghiên cứu văn hóa d |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Xuân Điền |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Quang Nhơn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(37): GT.049497-516, GT.049518-34 |
|
000
| 01708nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3147 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3176 |
---|
005 | 202111031350 |
---|
008 | 130814s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211103135123|blienvtk|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aĐinh, Gia Khánh |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Việt Nam. /|cĐinh Gia Khánh , Chu Xuân Điền, Võ Quang Nhơn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2, có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a839tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.831 |
---|
520 | ##|aTrình bày: văn học dân gian và việc nghiên cứu văn học dân gian ở Việt Nam; Sơ lược lịch sử văn học dân gian Việt Nam; Các thể loại văn học dân gian Việt Nam; Những đặc điểm xã hội - văn hóa của các dân tộc ít người; Lịch sử của ngành nghiên cứu văn hóa d |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
700 | 1#|aChu, Xuân Điền |
---|
700 | 1#|aVõ, Quang Nhơn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(37): GT.049497-516, GT.049518-34 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/vanhocdangianvn/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a37|b283|c1|d8 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049534
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.209597 V115H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.049533
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.209597 V115H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
GT.049532
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.209597 V115H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.049531
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.209597 V115H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
GT.049530
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.209597 V115H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
GT.049529
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.209597 V115H
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
7
|
GT.049528
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.209597 V115H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
8
|
GT.049527
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.209597 V115H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
9
|
GT.049526
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.209597 V115H
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
10
|
GT.049524
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.209597 V115H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|