DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Đinh, Gia Khánh |
Nhan đề
| Văn học Việt Nam. / : Thế kỉ X - nửa đầu thế kỷ XVIII. / Đinh Gia Khánh chủ biên; Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 620tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Mười thế kỷ của tiến trình văn học viết; Văn học từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV; Văn học từ thế kỷ XV; Văn học từ thế kỷ XVI đến nửa đầu thế kỷ XVIII |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Duy Tân |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Cao Chương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.049353-7, GT.049359, GT.049361-75, GT.049377-83, GT.049385-9, GT.049394-403, GT.074291-3 |
|
000
| 01837nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3142 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3171 |
---|
005 | 202205231440 |
---|
008 | 130814s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c60000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220523144032|bhanttn|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aĐinh, Gia Khánh|eChủ biên |
---|
245 | 10|aVăn học Việt Nam. / :|bThế kỉ X - nửa đầu thế kỷ XVIII. /|cĐinh Gia Khánh chủ biên; Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2, có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a620tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.611 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Mười thế kỷ của tiến trình văn học viết; Văn học từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV; Văn học từ thế kỷ XV; Văn học từ thế kỷ XVI đến nửa đầu thế kỷ XVIII |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
700 | 1#|aBùi, Duy Tân |
---|
700 | 1#|aMai, Cao Chương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.049353-7, GT.049359, GT.049361-75, GT.049377-83, GT.049385-9, GT.049394-403, GT.074291-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/dinhgiachanh/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a46|b51|c1|d6 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:51 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074293
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
2
|
GT.074292
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
3
|
GT.074291
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
4
|
GT.049403
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
5
|
GT.049402
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
6
|
GT.049401
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
7
|
GT.049400
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
8
|
GT.049399
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
9
|
GT.049398
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
10
|
GT.049397
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
|
|
|
|
|