DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Đinh, Gia Khánh |
Nhan đề
| Văn học Việt Nam. / : Thế kỉ X - nửa đầu thế kỷ XVIII. / Đinh Gia Khánh chủ biên; Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 620tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Mười thế kỷ của tiến trình văn học viết; Văn học từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV; Văn học từ thế kỷ XV; Văn học từ thế kỷ XVI đến nửa đầu thế kỷ XVIII |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Duy Tân |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Cao Chương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(29): GT.049324-52 |
|
000
| 01507nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3141 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3170 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c58000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aĐinh, Gia Khánh|eChủ biên |
---|
245 | 10|aVăn học Việt Nam. / :|bThế kỉ X - nửa đầu thế kỷ XVIII. /|cĐinh Gia Khánh chủ biên; Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a620tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.611 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Mười thế kỷ của tiến trình văn học viết; Văn học từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV; Văn học từ thế kỷ XV; Văn học từ thế kỷ XVI đến nửa đầu thế kỷ XVIII |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
700 | 1#|aBùi, Duy Tân |
---|
700 | 1#|aMai, Cao Chương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(29): GT.049324-52 |
---|
890 | |a29|b97|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049352
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.049351
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.049350
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.049349
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.049348
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.049347
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.049346
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.049345
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.049344
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.049343
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|